Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xông pha


s'engager hardiment; se lancer bravement
Xông pha nơi chiến trận
s'engager hardiment dans la bataille; se lancer bravement dans le combat
braver; affronter
Xông pha mưa gió
braver les intempéries



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.